--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuột chũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuột chũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuột chũi
+
Mole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuột chũi"
Những từ có chứa
"chuột chũi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
chuột chũi
:
Mole
+
endear
:
làm cho được mến, làm cho được quý chuộngto endear oneself to someone làm ai mến mình